THÔNG BÁO |
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của Trường Đại học Quốc tế, năm học 2015-2016 |
| | | | | | | | | | | | |
TT | Nội dung | Tổng số | Hình thức tuyển dụng | Chức danh | Trình độ đào tạo | Ghi chú |
Tuyển dụng trước NĐ 116 và theo NĐ 116 | Các HĐ khác | Giáo sư | Phó giáo sư | Tiến sĩ | Thạc sĩ | Đại học | Cao đẳng | Trình độ khác |
| Tổng số giảng viên, cán bộ quản lý và nhân viên | 359 | | | | | | | | | | |
I | Giảng viên cơ hữu và hợp đồng dài hạn | 158 | | | | | | | | | | |
1 | Khoa Quản trị Kinh Doanh | 44 | 13 | 31 | | 1 | 16 | 28 | | | | |
2 | Khoa Công nghệ Sinh học | 27 | 8 | 19 | | 8 | 23 | 4 | | | | |
3 | Khoa Điện tử Viễn thông | 14 | 3 | 11 | 1 | | 10 | 4 | | | | |
4 | Khoa Công nghệ Thông tin | 13 | 6 | 7 | | | 7 | 6 | | | | |
5 | Bộ môn Kỹ thuật Y sinh | 10 | | 10 | 1 | | 8 | 2 | | | | |
6 | Bộ môn Kỹ thuật Hệ thống công nghiệp | 12 | | 12 | | | 5 | 7 | | | | |
7 | Bộ môn Anh | 13 | 3 | 10 | | | 1 | 12 | | | | |
8 | Bộ môn Toán | 9 | 4 | 5 | 2 | 4 | 9 | | | | | |
9 | Bộ môn Vật lý | 2 | 1 | 1 | | 1 | 2 | | | | | |
10 | Bộ môn Kỹ thuật xây dựng | 9 | 4 | 5 | | 3 | 6 | 3 | | | | |
11 | Trung tâm Khu vực miền Nam về giáo dục và phát triển bền vững | 4 | | 4 | | | 4 | | | | | |
12 | Tổ Giáo dục thể chất | 1 | 1 | | | | | 1 | | | | |
III | Cán bộ quản lý và chuyên viên, nhân viên | 201 | | | | | | | | | | |
1 | Hiệu trưởng | 1 | 1 | | | 1 | | | | | | |
2 | Phó Hiệu trưởng | 3 | 3 | | | | 3 | | | | | |
3 | Phòng Tổ chức Hành chính | 11 | 3 | 8 | | | | 3 | 8 | | | |
4 | Phòng Đào tạo Đại học | 12 | 3 | 9 | | | | 6 | 6 | | | |
5 | Phòng Đào tạo Sau Đại học | 5 | | 5 | | | | 3 | 2 | | | |
6 | Phòng Quản lý Khoa học | 6 | 1 | 5 | | | | 1 | 5 | | | |
7 | Phòng Quan hệ Đối ngoại | 8 | | 8 | | | | 5 | 3 | | | |
8 | Phòng Quản trị Thiết bị | 21 | 5 | 16 | | | | 3 | 11 | 1 | 6 | |
9 | Phòng Kế hoạch Tài chính | 9 | 4 | 5 | | | | 2 | 7 | | | |
10 | Phòng Công tác Sinh viên | 7 | 2 | 5 | | | | 3 | 4 | | | |
11 | Trung tâm Quản lý chất lượng giáo dục | 6 | | 6 | | | | 6 | | | | |
12 | Trung tâm Nghiên cứu và chuyển giao công nghệ | 6 | 1 | 5 | | | | 4 | 2 | | | |
13 | Trung tâm Dịch vụ Công nghệ thông tin | 7 | 1 | 6 | | | | 3 | 4 | | | |
14 | Trung tâm Khu vực miền Nam về giáo dục và phát triển bền vững | 2 | | 2 | | | | | 2 | | | |
15 | Thư viện | 5 | | 5 | | | | 1 | 4 | | | |
16 | Đoàn Thanh Niên | 1 | | 1 | | | | | 1 | | | |
17 | Chuyên viên Khoa Quản trị Kinh Doanh | 12 | | 12 | | | | 7 | 5 | | | |
18 | Chuyên viên Khoa Công nghệ Sinh học | 18 | | 18 | | | | 13 | 5 | | | |
19 | Chuyên viên Khoa Điện tử Viễn thông | 9 | | 9 | | | | 1 | 8 | | | |
20 | Chuyên viên Khoa Công nghệ Thông tin | 8 | | 8 | | | | 3 | 5 | | | |
21 | Chuyên viên Bộ môn Kỹ thuật Y sinh | 7 | | 7 | | | | 4 | 3 | | | |
22 | Chuyên viên Bộ môn Kỹ thuật Hệ thống công nghiệp | 9 | | 9 | | | | 4 | 5 | | | |
23 | Chuyên viên Bộ môn Anh | 3 | 1 | 2 | | | | | 3 | | | |
24 | Chuyên viên Bộ môn Toán | 1 | 1 | | | | | 1 | | | | |
25 | Chuyên viên Bộ môn Vật lý | 2 | | 2 | | | | | 2 | | | |
26 | Chuyên viên Bộ môn Kỹ thuật xây dựng | 1 | | 1 | | | | 1 | | | | |
27 | Nghiên cứu viên Khoa Công nghệ Sinh học | 12 | | 12 | | | | 12 | | | | |
28 | Nghiên cứu viên Khoa Điện tử Viễn thông | 1 | | 1 | | | | 1 | | | | |
29 | Nghiên cứu viên Khoa Công nghệ Thông tin | 1 | | 1 | | | | 1 | | | | |
30 | Nghiên cứu viên Bộ môn Kỹ thuật Y sinh | 1 | | 1 | | | | 1 | | | | |
31 | Nghiên cứu viên Bộ môn Kỹ thuật Hệ thống công nghiệp | 1 | | 1 | | | | 1 | | | | |
32 | Nghiên cứu viên Bộ môn Vật lý | 2 | | 2 | | | | 2 | | | | |
33 | Ban Quản lý dự án | 3 | | 3 | | | 1 | 2 | | | | |