BIỂU MẪU 22
(Kèm theo Công văn số 5496/BGDĐT-KHTC ngày 08 tháng 11 năm 2016 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục đại học
Năm học 2015 - 2016
STT | Nội dung | Đơn vị tính | Tổng số |
I | Diện tích đất đai cơ sở đào tạo quản lý sử dụng | ha | 11,52 |
II | Số cơ sở đào tạo | cơ sở | 03 |
III | Diện tích xây dựng | m2 | 30.591 |
IV | Giảng đường/phòng học | m2 | 2.882/2.992 |
1 | Số phòng học | phòng | 77 |
2 | Diện tích | m2 | 5.874 |
V | Diện tích hội trường | m2 | 1.773 |
VI | Phòng máy tính | | |
1 | Diện tích | m2 | 252 |
2 | Số máy tính sử dụng được | máy tính | 151 |
3 | Số máy tính nối mạng ADSL | máy tính | 151 |
VII | Phòng học ngoại ngữ | | |
1 | Số phòng học | phòng | 3 |
2 | Diện tích | m2 | 218 |
3 | Số thiết bị đào tạo ngoại ngữ chuyên dùng (tên các thiết bị, thông số kỹ thuật, năm sản xuất, nước sx) | Thiết bị | |
VIII | Thư viện | | |
1 | Diện tích | m2 | 1435 |
2 | Số đầu sách | quyển | 120.000 |
IX | Phòng thí nghiệm | | |
1 | Diện tích | m2 | 3203 |
2 | Số thiết bị thí nghiệm chuyên dùng (tên các thiết bị, thông số kỹ thuật, năm sản xuất, nước sản xuất) | thiết bị | |
X | Xưởng thực tập, thực hành | | |
1 | Diện tích | m2 | 750 |
2 | Số thiết bị thí nghiệm chuyên dùng (tên các thiết bị, thông số kỹ thuật, năm sản xuất, nước sản xuất) | thiết bị | |
XI | Ký túc xá thuộc cơ sở đào tạo quản lý | | |
1 | Số sinh viên ở trong KTX | sinh viên | |
2 | Diện tích | m2 | |
3 | Số phòng | phòng | |
4 | Diện tích bình quân/sinh viên | m2/sinh viên | |
XII | Diện tích nhà ăn sinh viên thuộc cơ sở đào tạo quản lý | m2 | 1.671 |
XII | Diện tích nhà văn hóa | m2 | |
XIII | Diện tích nhà thi đấu đa năng | m2 | |
XIV | Diện tích bể bơi | m2 | |
XV | Diện tích sân vận động | m2 | 582 |